Ứng dụng phần mềm
Chào mừng các bạn đến với Khoa Kỹ thuật công nghệ – Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II (HVCT), với bề dày 25 năm kinh nghiệm, đào tạo ra hàng ngàn lao động chất lượng cao được doanh nghiệp đón nhận.
Nghề Ứng dụng phần mềm được chia làm 04 mảng việc làm chính.
– Mảng Tư vấn và chuyển giao phần mềm ứng dụng.
– Mảng Thiết kế phần mềm ứng dụng.
– Mảng Quản trị hệ thống phần mềm và cơ sở dữ liệu.
– Mảng Thiết kế và quản trị website.
Làm việc tại các trường học, các công ty, tập đoàn/doanh nghiệp,… có ứng dụng công nghệ thông tin;
Làm việc tại các công ty hay tập đoàn phần mềm với các chức danh như: Lập trình viên, nhân viên kiểm thử phần mềm, quản lý nhóm lập trình viên, lĩnh vực dịch vụ CNTT.
MỤC TIÊU CỤ THỂ
TRIỂN VỌNG NGHỀ NGHIỆP
DOANH NGHIỆP ĐỐI TÁC – HỖ TRỢ VIỆC LÀM
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số tínchỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
|||||
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
60 |
50 |
10 |
Tổng I |
21 |
435 |
175 |
233 |
27 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
|
|
|
|
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
|
|
|
|
|
MĐ 07 |
Kỹ thuật lập trình |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 08 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 09 |
Cấu trúc máy tính |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 10 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 11 |
Lập trình Hướng đối tượng với Java |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 12 |
Hệ Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL Server |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 13 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 14 |
Mạng máy tính |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 15 |
Tiếng anh nâng cao |
6 |
135 |
45 |
84 |
6 |
MĐ 16 |
Thiết kế hình ảnh với Photoshop |
2 |
60 |
15 |
43 |
2 |
Tổng II.1 |
33 |
780 |
225 |
522 |
33 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
|
|
|
|
|
MĐ 17 |
Lập trình VB.NET |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 18 |
Lập trình C# |
5 |
120 |
45 |
70 |
5 |
MĐ 19 |
Lập trình ứng dụng Desktop với Java |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 20 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 21 |
Thiết kế Website với HTML, CSS, JavaScript (Front End) |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 22 |
Chuyên đề web 1 |
2 |
60 |
15 |
43 |
2 |
MĐ 23 |
Chuyên đề web 2 |
2 |
60 |
15 |
43 |
2 |
MĐ 24 |
Lập trình di động |
5 |
120 |
45 |
70 |
5 |
MĐ 25 |
Lập trình web PHP & MySQL |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 26 |
Lập trình web ASP.NET MVC |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 27 |
Lập trình web với Java |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MĐ 28 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
75 |
15 |
57 |
3 |
MĐ 29 |
Quản lý dự án phần mềm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ 30 |
Thực tập tốt nghiệp |
15 |
450 |
45 |
400 |
5 |
Tổng II.2 |
58 |
1485 |
360 |
1077 |
48 |
|
Tổng II.1, II.2 |
91 |
2265 |
585 |
1599 |
81 |
|
Tổng I, II.1, II.2 |
112 |
2700 |
760 |
1832 |
108 |