Quản Trị Mạng Máy Tính
Chào mừng các bạn đến với Khoa Kỹ thuật công nghệ – Trường Cao Đẳng Kỹ Nghệ II (HVCT), với bề dày 25 năm kinh nghiệm, đào tạo ra hàng ngàn lao động chất lượng cao được doanh nghiệp đón nhận.
Nghề Quản trị mạng máy tính được chia làm 2 mảng việc làm chính.
Mảng hệ thống Windows Server :
– Sinh viên sẽ được học thực hành trên phần mềm, thiết bị hiện đại sát với thực tế.
– Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp: Kỹ thuật IT, thiết lập bảo trì, sửa chữa hệ thống máy vi tính Windows Server cho cơ quan, doanh nghiệp.
Mảng hệ thống Cisco:
– Sinh viên sẽ được học phương pháp cài đặt, cấu hình quản trị hệ thống mạng thiết bị Cisco.
– Vị trí việc làm: Giám sát thi công, trưởng nhóm kỹ thuật, kỹ thuật viên bảo trì, sửa chữa các hệ thống mạng máy tính cho doanh nghiệp, cơ quan.
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Mã MĐ/ MH |
Tên môn học, mô đun |
Số tín chỉ |
Tổng số |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Trong đó |
|||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ |
|||||
Kiểm tra |
|||||||
I |
Các môn học chung |
21 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
MH 01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
|
MH 02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
|
MH 03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
|
MH 04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
4 |
75 |
36 |
35 |
4 |
|
MH 05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
|
MH 06 |
Tiếng anh |
6 |
120 |
30 |
56 |
4 |
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
86 |
2220 |
540 |
1555 |
80 |
|
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
16 |
360 |
150 |
195 |
15 |
|
MĐ07 |
Lập trình mạng |
3 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
MĐ08 |
Mạng máy tính |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
|
MH09 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
MH10 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
MĐ11 |
Lắp ráp và cài đặt máy tính |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
54 |
1500 |
270 |
1136 |
49 |
|
MĐ12 |
Cài đặt, cấu hình & môi trường làm việc với hệ thống máy chủ windows server 2012(70-410) |
6 |
150 |
30 |
114 |
6 |
|
MĐ13 |
Quản trị hệ thống với máy chủ windows server 2012 (70-411) |
6 |
150 |
30 |
114 |
6 |
|
MĐ14 |
Cấu hình những dịch vụ mạng nâng cao với windows server 2012 (70-412) |
6 |
150 |
30 |
114 |
6 |
|
MĐ15 |
Quản trị hệ thống WebServer và MailServer |
6 |
150 |
30 |
114 |
6 |
|
MĐ16 |
Thiết kế, xây dựng mạng LAN |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ17 |
An toàn mạng |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ18 |
An toàn và bảo mật thông tin |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ19 |
Công nghệ mạng không dây |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ20 |
Hạ tầng mạng máy tính (CCNA) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ21 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
450 |
45 |
400 |
5 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn |
16 |
360 |
120 |
224 |
16 |
|
MĐ22 |
Bảo trì hệ thống mạng |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ23 |
Thiết kế trang WEB |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ24 |
Quản lý dự án Công nghệ thông tin |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
MĐ25 |
Hệ điều hành LINUX |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
Tổng số |
107 |
2655 |
697 |
1810 |
103 |