Logistics
Logistics là dịch vụ phân phối hàng hóa quan trọng của các doanh nghiệp sản xuất – kinh doanh. Theo thống kê, Việt Nam có hơn 3.000.000 doanh nghiệp kinh doanh Logistics và hơn 200.000 nhu cầu việc làm. Theo thống kê sách trắng về dự kiến nguồn nhân lực cho ngành logistics vào năm 2030 gấp 10 lần hiện tại.
Mục tiêu chung
- Trình bày được các phương thức thực hiện hành vi kinh doanh các loại hình doanh nghiệp.
- Xác định được các thành phần, chức năng trong chuỗi cung ứng, dịch vụ, quản trị của ngành Logistics.
- Xác định được các yếu tố cấu thành quy luật cung cầu trên thị trường.
- Xác định các hồ sơ quản lý theo từng đặc thù của hàng hóa trong kho.
- Vận dụng các quy trình điều phối hoạt động mua sắm, tiếp nhận, giám sát và phân phối hàng hóa và dịch vụ từ nơi xuất xứ đến khách hàng.
MỤC TIÊU CỤ THỂ
Thiết lập và duy trì mối liên lạc với nhà cung cấp và khách hàng để đảm bảo giao hàng kịp thời.
Kiểm tra cước phí vận tải và hồ sơ chứng từ theo quy định.
Cập nhật các hóa đơn và đơn đặt hàng kịp thời, đúng thời gian quy định.
Sử dụng máy tính và các phần mềm làm công cụ để theo dõi hàng tồn kho, cơ sở dữ liệu,...
Sắp xếp, lưu trữ hồ sơ thủ công hoặc hồ sơ điện tử theo đúng quy trình, khoa học, hợp lý
Xác định được nhà kho có đủ diện tích và không gian cho hàng sắp được giao và lưu trữ.
Xác định các hồ sơ thanh toán đúng thời hạn.
Xác định được công việc liên quan đến an ninh nhà kho như chuẩn bị nhãn mác, thẻ thông hành và thẻ căn cước,...
Vận dụng các quy trình để quản lý hành chính các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
Tuân thủ các hướng dẫn về an toàn và sức khỏe để giảm thiểu rủi ro có thể dẫn đến tai nạn, thương tích cho bản thân.
Giải thích được những khách hàng có thắc mắc, yêu cầu trong phạm vi quản lý hàng hóa.
TRIỂN VỌNG NGHỀ NGHIỆP
Nhân viên Kiểm soát xuất, nhập kho hàng.
Thủ kho Logistics.
Nhân viên hành chính kho.
Nhân viên QA Logistics.
Nhân viên xuất nhập khẩu.
Nhân viên quản lý hành chính.
Quản lý kho hàng hóa, thành phẩm, nguyên liệu.
DOANH NGHIỆP ĐỐI TÁC – HỖ TRỢ VIỆC LÀM
Công ty TBS Logistics.
Công ty Ministop.
0904 333 480
bmkt@hvct.edu.vn
1K+ học viên đã và đang theo học
Chương trình đào tạo
CAO ĐẲNG
TRUNG CẤP
LIÊN THÔNG CAO ĐẲNG
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 06 | Tiếng anh | 1 | I | 120 | 42 | 72 | 6 |
MH 08 | Nhập môn Logistics | 1 | I | 45 | 13 | 30 | 2 |
MĐ 10 | Kinh tế học | 1 | I | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 17 | Nhận hàng | 1 | I | 90 | 30 | 56 | 4 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 07 | Luật kinh tế | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 2 |
MĐ 09 | Quản lý chuỗi cung ứng | 1 | II | 75 | 15 | 56 | 4 |
MĐ 11 | Quản trị chất lượng | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 12 | Thương mại điện tử | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 13 | An toàn lao động và ứng phó sự cố | 1 | II | 60 | 15 | 41 | 4 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 05 | Tin học | 2 | III | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH 14 | Toán ứng dụng | 2 | III | 60 | 30 | 26 | 4 |
MĐ 15 | Quản lý quan hệ khách hàng (Logistics) | 2 | III | 45 | 15 | 26 | 4 |
MH 16 | Quản lý chứng từ giao nhận hàng hóa | 2 | III | 45 | 15 | 26 | 4 |
MĐ 18 | Di chuyển hàng hóa | 2 | III | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 19 | Xuất hàng | 2 | III | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 22 | Anh văn chuyên ngành 1 | 2 | III | 60 | 15 | 41 | 4 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 | IV | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | IV | 30 | 18 | 10 | 2 |
MĐ 20 | Quản lý kho bãi | 2 | IV | 60 | 30 | 26 | 4 |
MĐ 21 | Kiểm kê hàng hóa | 2 | IV | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 23 | Anh văn chuyên ngành 2 | 2 | IV | 60 | 15 | 41 | 4 |
MĐ 24 | Quản lý bao bì và chất thải | 2 | IV | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 25 | Quản lý hồ sơ Container – hàng hóa | 2 | IV | 45 | 15 | 28 | 2 |
V | HỌC KỲ V | ||||||
MĐ 26 | Khởi sự doanh nghiệp | 3 | V | 580 | 45 | 525 | 10 |
MĐ 27 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | V | 450 | 45 | 395 | 10 |
Tổng cộng | 2.500 | 603 | 1.796 | 101 |
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH 07 | Nhập môn Logistics 1 | 1 | I | 45 | 13 | 30 | 2 |
MĐ 09 | Kinh tế học | 1 | I | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 13 | Nhận hàng 1 | 1 | I | 90 | 30 | 56 | 4 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 21 | Luật kinh tế | 1 | II | 30 | 15 | 13 | 2 |
MĐ 14 | Di chuyển hàng hóa | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 10 | Quản trị chất lượng | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 08 | Quản lý chuỗi cung ứng | 1 | II | 75 | 15 | 56 | 4 |
MH 05 | Tin học | 1 | II | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH 06 | Tiếng anh | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 | III | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | III | 15 | 9 | 5 | 1 |
MĐ 11 | Thương mại điện tử | 2 | III | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 12 | An toàn lao động và ứng phó sự cố | 2 | III | 60 | 15 | 41 | 4 |
MĐ 15 | Xuất hàng 1 | 2 | III | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 16 | Kiểm kê hàng hóa | 2 | III | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 17 | Tiếng anh chuyên ngành 1 | 2 | III | 75 | 15 | 56 | 4 |
MĐ 20 | Quản lý quan hệ khách hàng (Logistics) | 2 | III | 60 | 30 | 26 | 4 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MĐ 18 | Khởi sự doanh nghiệp | 2 | IV | 335 | 45 | 280 | 10 |
MĐ 19 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | IV | 360 | 45 | 305 | 10 |
Tổng cộng | 1.700 | 422 | 1.207 | 71 |
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 1 | 27 | 2 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | I | 30 | 15 | 14 | 1 |
MH 05 | Tin học | 1 | I | 30 | 0 | 29 | 1 |
MH 06 | Tiếng anh | 1 | I | 30 | 12 | 16 | 2 |
MH 07 | Nhập môn Logistics 2 | 1 | I | 30 | 13 | 15 | 2 |
MĐ 10 | Nhận hàng 2 | 1 | I | 60 | 30 | 26 | 4 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 1 | II | 45 | 26 | 16 | 3 |
MH 02 | Pháp luật | 1 | II | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 08 | Toán ứng dụng | 1 | II | 60 | 30 | 26 | 4 |
MH 09 | Quản lý chứng từ giao nhận hàng hóa | 1 | II | 45 | 30 | 11 | 4 |
MĐ 11 | Xuất hàng 2 | 1 | II | 60 | 30 | 26 | 4 |
MĐ 12 | Tiếng anh chuyên ngành 2 | 1 | II | 75 | 15 | 56 | 4 |
MĐ 13 | Quản lý kho bãi | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 |
MĐ 14 | Quản lý bao bì và chất thải | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
MĐ 15 | Quản lý hồ sơ Container – hàng hóa | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 2 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MĐ 16 | Khởi sự doanh nghiệp | 2 | III | 540 | 45 | 485 | 10 |
MĐ 17 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | III | 270 | 45 | 215 | 10 |
Tổng cộng | 1.500 | 361 | 1.079 | 60 |