Hàn
Hàn là quá trình công nghệ để nối các chi tiết với nhau thành liên kết không tháo rời được mang tính liên tục ở phạm vi nguyên tử hoặc phân tử, bằng cách đưa chỗ nối tới trạng thái hàn, thông qua việc sử dụng một trong hai yếu tố là nhiệt và áp lực, hoặc kết hợp cả hai yếu tố đó. Khi hàn, có thể sử dụng hoặc không sử dụng vật liệu phụ bổ sung.
Mục tiêu chung:
- Có kiến thức và vận dụng được trong việc thiết kế, chế tạo các thiết bị cơ khí ở các hạng mục của ngành công nghiệp: Nâng chuyển thiết bị, Chế tạo bồn bể trong công nghiệp; Chế tạo băng tải, Chế tạo hệ thống thông gió; Chế tạo kết cấu thang máy; Chế tạo các hệ thống điều chế hóa chất. Người học có khả năng vận hành máy điều khiển thiết bị hàn tự động trong công nghiệp.
MỤC TIÊU CỤ THỂ
TRIỂN VỌNG NGHỀ NGHIỆP
DOANH NGHIỆP ĐỐI TÁC – HỖ TRỢ VIỆC LÀM
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Mã MH/MĐ | TÊN MÔN HỌC, MÔ ĐUN | Thời gian đào tạo (giờ) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Số tín chỉ | Tổng số | Trong đó | ||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/ thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 19 | 435 | 157 | 256 | 22 |
601900901 | Giáo dục chính trị | 05 | 75 | 41 | 29 | 05 |
601900902 | Pháp luật | 02 | 30 | 18 | 10 | 02 |
601900903 | Giáo dục thể chất | 02 | 60 | 05 | 51 | 04 |
601900904 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 03 | 75 | 36 | 36 | 03 |
601900905 | Tin học | 03 | 75 | 15 | 58 | 02 |
601900906 | Tiếng anh | 04 | 120 | 42 | 72 | 06 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 81 | 1995 | 554 | 1401 | 40 |
II. 1 | Môn học, mô đun cơ sở | 10 | 195 | 99 | 88 | 8 |
602410807 | Vẽ kỹ thuật | 03 | 75 | 15 | 58 | 02 |
602410908 | Cơ học ứng dụng | 02 | 30 | 28 | 00 | 02 |
602410909 | Autocad | 03 | 60 | 28 | 30 | 02 |
602410910 | Tổ chức quản lý sản xuất | 02 | 30 | 28 | 00 | 02 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 66 | 1680 | 425 | 1225 | 30 |
602410911 | Dung sai - Kỹ Thuật đo | 03 | 60 | 28 | 30 | 02 |
602410912 | Vật liệu cơ khí | 02 | 30 | 28 | 00 | 02 |
602410913 | Nguyên lý - Chi tiết máy | 02 | 30 | 28 | 00 | 02 |
602410914 | Khai triển hình gò | 03 | 60 | 28 | 30 | 02 |
602410815 | Hàn cơ bản | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410816 | Gia công cơ khí | 04 | 90 | 30 | 58 | 02 |
602410817 | Phay CNC | 02 | 45 | 15 | 28 | 02 |
602410918 | Qui trình hàn | 02 | 45 | 13 | 30 | 02 |
602410819 | Gia công nguội & Lắp ráp | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410820 | Chế tạo băng tải | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410821 | Chế tạo lan can cầu thang | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410822 | Chế tạo khung nhà công nghiệp | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410823 | Chế tạo bồn bể | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410824 | Hàn ống công nghệ | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
602410825 | Kiểm tra chất lượng mối hàn | 03 | 60 | 30 | 28 | 02 |
602410826 | Thực tập tốt nghiệp | 10 | 420 | 15 | 405 | 00 |
III.3 | Môn học môđun tự chọn | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
II.3.1 | Tự chọn 1 (Học môn thay thế đồ án tốt nghiệp) | |||||
602410827 | Hàn nâng cao | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
II3.2 | Tự chọn 2 Làm đồ án tốt nghiệp | |||||
602428828 | Làm đồ án tốt nghiệp | 05 | 120 | 30 | 88 | 02 |
Tổng cộng | 100 | 2430 | 711 | 1657 | 62 |