Cắt gọt kim loại
Cắt gọt kim loại là quá trình gia công cơ khí tạo nên những sản phẩm cơ khí, chi tiết máy có hình dáng kích thước theo yêu cầu kỹ thuật từ bản vẽ chi tiết. Công việc này ngày nay có thể thực hiện bằng máy gia công vạn năng (máy tiện, máy phay – khoan, máy bào,..) hoặc gia công trên các máy tự động (Máy tiện CNC, máy phay CNC, máy cắt dây CNC,..)
Mục tiêu chung
– Người học sau khi tốt nghiệp ngành Cắt Gọt Kim Loại, trình độ cao đẳng có đủ năng lực và phẩm chất sau:.
– Có phẩm chất chính trị và đạo đức cách mạng, chấp hành chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của nhà nước.
– Có đạo đức nghề nghiệp, kỷ luật lao động và tôn trọng nội quy của cơ quan, doanh nghiệp.
– Có ý thức cộng đồng và tác phong công nghiệp, trách nhiệm công dân.
– Có tinh thần cầu tiến, biết hợp tác và làm việc nhóm tốt với đồng nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn và giao tiếp xã hội.
– Có khả năng sáng tạo, tự chủ thích ứng với môi trường làm việc tại các loại hình doanh nghiệp trong nước và ngoài nước đảm bảo nâng cao năng suất chất lượng công việc.
– Có khả năng sử dụng các loại máy công cụ vạn năng và máy điều khiển theo chương trình số như: máy tiện, phay, bào, mài, khoan, EDM…để gia công tạo hình sản phẩm (chi tiết máy) nhằm phục vụ cho các lĩnh vực sản xuất chế tạo như: xe hơi, máy bay, tàu thuỷ, tivi, điện thoại hoặc trong các nhà máy sản xuất gia công chi tiết máy.
MỤC TIÊU CỤ THỂ
TRIỂN VỌNG NGHỀ NGHIỆP
DOANH NGHIỆP ĐỐI TÁC – HỖ TRỢ VIỆC LÀM
Chương trình đào tạo
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 06 | Tiếng anh | 1 | I | 120 | 42 | 72 | 6 |
MH08 | Vẽ kỹ thuật | 1 | I | 90 | 27 | 60 | 03 |
MH09 | Autocad | 1 | I | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH15 | Kỹ thuật an toàn và BHLĐ | 1 | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH16 | Vật liệu cơ khí | 1 | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH17 | Dung sai – Kỹ thuật đo | 1 | I | 90 | 27 | 60 | 03 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | II | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | II | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH11 | Cơ lý thuyết | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH12 | Sức bền vật liệu | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH18 | Công nghệ chế tạo máy | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MH20 | Công nghệ kim loại | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ21 | Thực hành tiện 1 | 1 | II | 120 | 30 | 85 | 05 |
MĐ24 | Thực hành phay 1 | 1 | II | 105 | 15 | 85 | 05 |
MĐ33 | Thực hành Nguội - Hàn | 1 | II | 60 | 30 | 27 | 03 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 05 | Tin học | 2 | III | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH07 | Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí | 2 | III | 45 | 13 | 30 | 02 |
MH10 | Solidworks | 2 | III | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH13 | Nguyên lý – chi tiết máy | 2 | III | 45 | 42 | 0 | 03 |
MĐ22 | Thực hành tiện 2 | 2 | III | 120 | 30 | 85 | 05 |
MĐ23 | Thực hành Mài tròn | 2 | III | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ25 | Thực hành phay 2 | 2 | III | 105 | 15 | 85 | 05 |
MĐ27 | Thực hành Mài phẳng | 2 | III | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ28 | Tiện CNC | 2 | III | 60 | 30 | 25 | 05 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 | IV | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | IV | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH14 | Tổ chức quản lý sản xuất | 2 | IV | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ19 | Trang bị điện trong máy cắt kim loại | 2 | IV | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ26 | Thực hành phay bánh răng-Thanh răng | 2 | IV | 45 | 15 | 28 | 02 |
MĐ29 | Phay CNC | 2 | IV | 90 | 30 | 55 | 05 |
MĐ30 | CAD/CAM-MASTERCAM | 2 | IV | 120 | 30 | 80 | 10 |
MĐ31 | Gia công -EDM | 2 | IV | 30 | 0 | 28 | 02 |
V | HỌC KỲ V | ||||||
MĐ32 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | V | 450 | 45 | 400 | 05 |
MĐ34 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | 3 | V | 60 | 30 | 27 | 03 |
Tổng | 2580 | 816 | 1646 | 118 |
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 1 | I | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH08 | Vẽ kỹ thuật | 1 | I | 90 | 27 | 60 | 03 |
MH09 | Autocad | 1 | I | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH11 | Cơ lý thuyết | 1 | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH16 | Vật liệu cơ khí | 1 | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH17 | Dung sai – Kỹ thuật đo | 1 | I | 90 | 27 | 60 | 03 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 02 | Pháp luật | 1 | II | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH 05 | Tin học | 1 | II | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH07 | Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MH10 | Solidworks | 1 | II | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH12 | Sức bền vật liệu | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH15 | Kỹ thuật an toàn và BHLĐ | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH18 | Công nghệ chế tạo máy | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ21 | Thực hành tiện 1 | 1 | II | 120 | 30 | 85 | 05 |
MĐ24 | Thực hành phay 1 | 1 | II | 105 | 15 | 85 | 05 |
MĐ33 | Thực hành Nguội - Hàn | 1 | II | 60 | 30 | 27 | 03 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | III | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | III | 75 | 36 | 35 | 4 |
MH 06 | Tiếng anh | 2 | III | 120 | 42 | 72 | 6 |
MH13 | Nguyên lý – chi tiết máy | 2 | III | 45 | 42 | 0 | 03 |
MH20 | Công nghệ kim loại | 2 | III | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ22 | Thực hành tiện 2 | 2 | III | 120 | 30 | 85 | 05 |
MĐ25 | Thực hành phay 2 | 2 | III | 105 | 15 | 85 | 05 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MH14 | Tổ chức quản lý sản xuất | 2 | IV | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ19 | Trang bị điện trong máy cắt kim loại | 2 | IV | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ28 | Tiện CNC | 2 | IV | 60 | 30 | 25 | 05 |
MĐ30 | CAD/CAM-MASTERCAM | 2 | IV | 120 | 30 | 80 | 10 |
MĐ31 | Gia công -EDM | 2 | IV | 30 | 0 | 28 | 02 |
V | HỌC KỲ V | ||||||
MĐ23 | Thực hành Mài tròn | 3 | V | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ26 | Thực hành phay bánh răng-Thanh răng | 3 | V | 45 | 15 | 28 | 02 |
MĐ27 | Thực hành Mài phẳng | 3 | V | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ29 | Phay CNC | 3 | V | 90 | 30 | 55 | 05 |
MĐ34 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | 3 | V | 60 | 30 | 27 | 03 |
VI | HỌC KỲ VI | ||||||
MĐ32 | Thực tập tốt nghiệp | 3 | VI | 450 | 45 | 400 | 05 |
Tổng | 2580 | 816 | 1646 | 118 |
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 1 | I | 30 | 4 | 24 | 2 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 1 | I | 45 | 21 | 21 | 3 |
MH07 | Vẽ kỹ thuật 1 | 1 | I | 105 | 15 | 85 | 05 |
MH 13 | Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động | 1 | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 05 | Tin học | 1 | II | 45 | 15 | 29 | 1 |
MH 06 | Tiếng anh | 1 | II | 90 | 30 | 56 | 4 |
MH09 | Autocad | 1 | II | 90 | 30 | 55 | 05 |
MH10 | Vật liệu cơ khí | 1 | II | 45 | 15 | 28 | 02 |
MH11 | Dung sai – Kỹ thuật đo 1 | 1 | II | 90 | 25 | 60 | 05 |
MĐ14 | Thực hành tiện 1 | 1 | II | 150 | 30 | 115 | 05 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 2 | III | 30 | 15 | 13 | 2 |
MH 02 | Pháp luật | 2 | III | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH08 | Cơ lý thuyết | 2 | III | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH12 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 2 | III | 60 | 27 | 30 | 03 |
MĐ16 | Thực hành phay 1 | 2 | III | 150 | 30 | 115 | 05 |
MĐ18 | Tiện CNC | 2 | III | 90 | 30 | 55 | 05 |
MĐ21 | Thực hành nguội - hàn | 2 | III | 120 | 30 | 85 | 05 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MĐ15 | Thực hành Mài tròn | 2 | IV | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ17 | Thực hành mài mặt phẳng | 2 | IV | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ19 | Phay CNC | 2 | IV | 120 | 30 | 85 | 05 |
MĐ20 | Thực tập tốt nghiệp | 2 | IV | 450 | 45 | 400 | 05 |
Tổng | 1905 | 486 | 1345 | 74 |
Mã môn học | Tên môn học, mô đun | Thời gian đào tạo | Thời gian của môn học (giờ) | ||||
Năm học | Học kỳ | Tổng số | Trong đó | ||||
LT | TH | KT | |||||
I | HỌC KỲ I | ||||||
MH 01 | Giáo dục chính trị | 1 | I | 45 | 26 | 16 | 3 |
MH07 | Vẽ kỹ thuật 2 | I | I | 45 | 10 | 30 | 05 |
MH08 | Sức bền vật liệu | I | I | 30 | 28 | 0 | 02 |
MH09 | Nguyên lý – chi tiết máy | I | I | 45 | 42 | 0 | 03 |
MH12 | Tổ chức quản lý sản xuất | I | 1 | 45 | 15 | 27 | 03 |
MH13 | Dung sai-Kỹ thuật đo 2 | I | 1 | 45 | 15 | 28 | 02 |
MĐ17 | Thực hành tiện 2 | I | 1 | 120 | 30 | 85 | 05 |
II | HỌC KỲ II | ||||||
MH 02 | Pháp luật | 1 | II | 15 | 9 | 5 | 1 |
MH 05 | Tin học | 1 | II | 30 | 0 | 29 | 1 |
MH10 | Tiếng anh chuyên ngành cơ khí | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MH11 | Solidworks | 1 | II | 60 | 27 | 30 | 03 |
MH14 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 1 | II | 30 | 28 | 0 | 02 |
MĐ15 | Trang bị điện trong máy cắt kim loại | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MH16 | Công nghệ kim loại | 1 | II | 45 | 13 | 30 | 02 |
MĐ18 | Thực hành phay 2 | 1 | II | 105 | 15 | 85 | 05 |
III | HỌC KỲ III | ||||||
MH 03 | Giáo dục thể chất | 2 | III | 30 | 1 | 27 | 2 |
MH 04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 2 | III | 30 | 15 | 14 | 1 |
MH 06 | Tiếng anh | 2 | III | 30 | 12 | 16 | 2 |
MĐ19 | Thực hành phay bánh răng – thanh răng | 2 | III | 45 | 15 | 27 | 03 |
MĐ20 | Thực hành tiện, phay - CNC | II | 3 | 105 | 15 | 85 | 05 |
MĐ21 | CAD/CAM-MASTERCAM | II | 3 | 120 | 30 | 80 | 10 |
IV | HỌC KỲ IV | ||||||
MĐ 22 | Gia công EDM | II | 4 | 30 | 0 | 28 | 02 |
MĐ 23 | Thực tập tốt nghiệp | II | 4 | 315 | 45 | 265 | 05 |
MĐ24 | Đồ án công nghệ chế tạo máy | II | 4 | 60 | 30 | 27 | 03 |
Tổng | 1515 | 447 | 994 | 74 |