Tư vấn trực tuyến close

Trường Cao đẳng kỹ nghệ II
502 Đỗ Xuân Hợp, Phước Bình, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Giới thiệu Khoa Cơ khí chế tạo

  • CƠ KHÍ CHẾ TẠO
  • 0976 952 183
  • kckct@hvct.edu.vn
  • Tùy theo hệ đào tạo

THÔNG TIN CHUNG

SƠ ĐỒ TỔ CHỨC CƠ SỞ VẬT CHẤT THIẾT BỊ - DỤNG CỤ ĐÀO TẠO

Cơ sở vật chất tại Khoa

Diện tích mặt bằng (m2)

Tổng diện tích

1920m2

Của Khoa

1920m2

Thuê

Không

Tỷ lệ m2/SV

1,5m2

 

Phòng học, giảng đường

Tổng số phòng học lý thuyết

4

Tổng diện tích (m2)

140m2

Của Khoa

140m2

 Thuê

Không

Tỷ lệ m2/SV

Xưởng thực hành

Tổng diện tích (m2) - 9 xưởng

1600m2

Của Khoa

1600m2

Đi thuê

Không

Tỷ lệ m2/SV

2,5m2/SV

Phòng thí nghiệm

Tổng số phòng

2

Tổng diện tích (m2)

180m2

Của khoa

         180m2

Đi thuê

Không

Tỷ lệ m2/SV

2m2/SV

Ký túc xá

Tổng diện tích của trường (m2)

1256m2

Tỷ lệ SV ở ký túc

2,3m2/SV

Khu vui chơi, thể dục thể thao

Tổng diện tích (m2)

2400m2

Tỷ lệ m2/SV

1,6m2/SV

Thư viện

Tổng diện tích (m2)

83m2

Của trường

83m2

Đi thuê

Không

Tỷ lệ m2 /SV

1,8m2/SV

Số lượng đầu sách, giáo trình

1000

Số lượng bản sách hiện có

1000

NGHỀ: CẮT GỌT KIM LOẠI, CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
1.       Số lượng phòng học lí thuyết: 03
2.       Số lượng Phòng thí nghiệm: 01
3.       Số lượng Phòng, Xưởng thực hành, thực tập: 07
4.       Diện tích phòng lí thuyết: 60m2
5.       Diện tích phong, xưởng thực hành: 600m2
6.       Diện tích phòng thí nghiệm: 100m2
7.       Thiết bị đào tạo:
TT Tên Thiết bị đào tạo đơn vị Số lượng
1.       1 Máy tiện vạn năng Máy 24
2.       2 Máy phay đứng vạn năng Máy 14
3. Máy phay ngang Máy 2
4. Máy mài phẳng Máy 2
5. Máy mài tròn Máy 1
6. Máy phay CNC 3 trục Máy 5
7. Máy Tiện CNC Máy 3
8. Máy Khoan Máy 5
9. Máy mài 2 Đá Máy 5
10. Máy đo tọa độ không gian 3 chiều  QM3 Máy 1
11. Máy đo độ nhám Máy 2
12. Hệ thống máy quét 3D Lazer Máy 1
13. Máy tính bàn Máy 40
14. Máy tính laptop Máy 2
15. Máy hàn Máy 20
16. Máy nép khí Máy 5
17. Máy đo độ tròn RA - 114 Máy 1
18. Bảng thông minh Bảng 2
19. Máy in lazer Máy 4
20. Thước đo ren Cây 5
21. Thước đo độ cao Cây 1
22. Thước đo lỗ Cây 5
23. Thước pan me 0-25 Cây 15
24. Thước đo pan me 25 -50 Cây 10
25. Thước cặp 200 Cây 40
26. Đồng hồ so 0.01 Bộ 5
27. Máy đo độ CỨNG Rockwell Máy 1
28. Máy cưa vòng Máy 1
29. Phần mềm thiết kế ngược Geomagic Bộ 1
30. Phần mềm CAD/CAM (Mastercam version X3 Educational Suite) Bộ 1
31. Phần mềm CAD/CAM VISI cho thiết kế và chế tạo khuôn mẫu Bộ 1
32. Phần mềm solidwoks Bộ 60
33. Thiết bị  kiểm tra hiệu chuẩn Cái 1
34. Thiết bị kiểm tra Ceracaliper Cái 1
35. Khối đo Cái 1
36. Thước đo song song Cái 1
37. Bàn để kiểm tra với xi lanh đo Cái 1
38. Cân kỹ thuật số Cây 1
39. Tủ đựng dụng cụ cái 6
40. Bộ căn chuẩn Bộ 5
41. Máy chiếu PROFILE Máy 4
42. Tivi màn hình lớn 60 inch Cái 4
43. Bàn phím mô phỏng phần mềm phay CNC Bộ 19
44. Bàn phím mô phỏng phần mềm tiện CNC Bộ 19
45. Bàn phím mô phỏng phần mềm Heidenhain iTNC530 Bộ 19
46. Phần mềm mô phỏng tiện phay CNC Bộ 2
47. Phần mềm mô phỏng tiện phay CNC Bộ 2
48. Phần mềm mô phỏng tiện phay CNC Bộ 2
49. Phần mềm FANNUC Bộ 2
50. Phần mềm FANUC Bộ 1
51. Phần mềm quản lý NetOP Bộ 1
52. Máy gia công tia lửa điện dạng dây: CUT20P Máy 1
53. Kính hiển vi soi TM máy 1
54. Bàn máp mặt đá granit Cái 3
55. Bảng trắng chống lóa Cái 8
56. Máy làm mát không khí bằng hơi nước cái 6
57. Đầu phân độ vi sai Cái 3

NGHỀ: HÀN

1.       Số lượng phòng học lí thuyết: 01

2.       Số lượng Phòng thí nghiệm: 01

3.       Số lượng Phòng, Xưởng thực hành, thực tập: 02

4.       Diện tích phòng lí thuyết: 80m2

5.       Diện tích phong, xưởng thực hành: 1000

6.       Diện tích phòng thí nghiệm: 80 m2

7.       Thiết bị đào tạo:

TT

Tên Thiết bị đào tạo

đơn vị

Số lượng

1.        

Bộ thiết bị thực hành hàn ảo (bao gồm cả phần mềm đào tạo)

Bộ

2

2.        

Kính hiển vi

Cái

2

3.        

Thiết bị kiểm tra khuyết tật bằng từ tính

Cái

1

4.        

Thiết bị kiểm tra mối hàn siêu âm tổ hợp pha Phased Array

Cái

1

5.        

Ti vi Sam Sung 60 inch

Cái

1

6.        

Con rùa cắt khí YK300

Con

1

7.        

Máy cắt ống bán tự động (Máy cắt ống oxy-gas)

Cái

1

8.        

Máy cắt Plasma dùng khí nén

Cái

1

9.        

Máy cắt và vát mép ống

Cái

1

10.    

Máy hàn Mig xung inverter

Cái

1

11.    

Máy hàn MIG-MAG

Cái

14

12.    

Máy hàn TIG AC/DC

Cái

17

13.    

Máy hàn tự động  dưới lớp thuốc

Cái

1

14.    

Máy kéo, nén, uốn vạn năng điều khiển bằng máy tính

Cái

1

15.    

Máy mài 2 đá

Cái

1

16.    

Máy thử độ dai va đập

Cái

1

17.    

Robot hàn và nguồn hàn CO2

Bộ

1

18.    

Rùa cắt

Con

1

19.    

Thiết bị mô tả chuyển động que hàn

Bộ

1

20.    

Lò buồng điện trở - Model : RX3-65-12

Cái

1

21.    

Máy cắt tôn thủy lực Model : H0865-Fintek

Cái

1

22.    

Máy chấn tôn thủy lực

Cái

2

23.    

Máy cưa vòng MH-1016JA

Cái

1

24.    

Máy cuốn tôn thủy lực Model : H0506-Fintek

Cái

1

25.    

Máy hàn điện khí

Cái

1

26.    

Máy hàn rút tôn và hàn bấm kết hợp điểm

Cái

1

27.    

Máy hàn TIG AC/DC - WP 300

Cái

1

28.    

Máy khoan bàn 13mm

Cái

3

29.    

Máy nén khí PUMA

Cái

1

30.    

Máy uốn ống NC - Model : ATNCB-CSM

Cái

1

31.    

Thiết bị hàn MICTOPLASMA

Cái

1

32.    

Thiết bị ủ nhiệt tự động có 6 kênh lấy nhiệt

Cái

1

33.    

Quạt đứng công nghiệp Deton

Cái

5

34.    

Quạt treo tường Deton

Cái

6

35.    

Đồ gá Hàn

Cái

15

36.    

Đe nhỏ 30kg

Cái

1

37.    

Ê tô bàn nguội AK-6930 4"/100mm

Cái

20

38.    

Đe lớn 200kg

Cái

1

39.    

Máy cắt đĩa

Cái

1

40.    

Máy mài cầm tay Ø100

Cái

5

41.    

Đồng hồ khí Oxy

Cái

2

42.    

Hệ thống hút khói hàn

bộ

2

NGÀNH ĐÀO TẠO

ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN

tnq

ThS. Nguyễn Quốc Thanh - Trưởng Khoa

Năng lực ngoại ngữ: B Tiếng Anh
Năng lực tin học: B
Sư phạm dạy nghề: SP2
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

tmh

ThS. Trần Minh Hoàng - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B1 Tiếng Anh
Năng lực tin học: Nâng cao
Sư phạm dạy nghề: SPNQT
Kỹ năng nghề: KNN bậc 3 Malaysia

nvh

ThS. Nguyễn Văn Hiếu - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B1 Tiếng Anh
Năng lực tin học: Nâng cao
Sư phạm dạy nghề: SP2, SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

vhd

ThS. Vy Hải Diện - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B1 Tiếng Anh
Năng lực tin học: Nâng cao
Sư phạm dạy nghề: SP2, SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

dvm

KS. Đặng Văn Mười - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B Tiếng Anh
Năng lực tin học: A
Sư phạm dạy nghề: SP2, SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

pth

ThS. Phan Thị Hiền - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B Tiếng Anh
Năng lực tin học: B
Sư phạm dạy nghề: SP2, SPNQT
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

nqh

ThS. Nguyễn Quang Huy - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B1 Tiếng Anh
Năng lực tin học: A
Sư phạm dạy nghề: SP2
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

ntv

CN. Nguyễn Thị Vân - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B Tiếng Anh
Năng lực tin học: B
Sư phạm dạy nghề: SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

vnt

KS. Nguyễn Văn Thăng - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B
Năng lực tin học: Nâng cao
Sư phạm dạy nghề: SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3

mtv

KS. Mai Tiến Vũ - Giảng viên

Năng lực ngoại ngữ: B
Năng lực tin học: B
Sư phạm dạy nghề: SPN
Kỹ năng nghề: KNNQG bậc 3


Giới thiệu Khoa Cơ khí chế tạo
Contact

Lib VHU

VHU