Tư vấn trực tuyến close

Trường Cao đẳng kỹ nghệ II
502 Đỗ Xuân Hợp, Phước Bình, TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Chăm sóc sắc đẹp

  • 6810404 (CĐ) – 5810404 (TC)
  • Xét duyệt hồ sơ
  • 7.500.000 đồng/học kỳ
  • 2 năm (TC) 2.5 năm (CĐ)

Chăm sóc sắc đẹp

Chăm sóc sắc đẹp là ngành học đào tạo các chuyên ngành về thẩm mỹ, chăm sóc cơ thể diện mạo của con người. Học ngành Chăm sóc sắc đẹp, sinh viên sẽ được đào tạo chính quy từ kiến thức cơ bản kết hợp với thời lượng lớn giờ học thực hành.

Các kỹ thuật chăm sóc toàn thân, vẽ móng, trang điểm thẩm mỹ, tạo mẫu tóc thời trang
Kỹ thuật chăm sóc chuyên sâu về da từ cơ bản đến nâng cao; Massage bấm huyệt
Cách sử dụng đúng, an toàn các loại trang thiết bị, mỹ phẩm của cơ sở làm đẹp
Điều dưỡng cơ bản và cấp cứu ban đầu cùng các yêu cầu vệ sinh an toàn khác
Ứng dụng thành thạo ít nhất một phần mềm quản lý cơ sở làm đẹp trong công việc hàng ngày
Giải quyết được các yêu cầu và tình huống trong quá trình phục vụ khách
0395 113 839
kydtm@hvct.edu.vn
3K+ học viên đã và đang theo học

Chương trình đào tạo

TRUNG CẤP CAO ĐẲNG
Mã môn học, mô đun Tên môn học, mô đun Tổng số (giờ) Lý thuyết (giờ) Thực hành (giờ) Thi, KT  (giờ) Kế hoạch giảng dạy
Năm 1 Năm 2 Năm 3
HK 1 HK 2 HK 3 HK 4 HK 5 HK 6
I Chung 255 94 148 13
5000901 Giáo dục chính trị 30 15 13 2 30
5000902 Pháp luật 15 9 5 1 15
5000903 Giáo dục thể chất 30 4 24 2 30
5000904 Giáo dục Quốc phòng và An ninh 45 21 21 3 45
5000905 Tin học 45 15 29 1 45
5000906 Ngoại ngữ (Tiếng Anh) 90 30 56 4 90
II Cơ sở 90 40 43 7
5029907 Tổng quan ngành chăm sóc sắc đẹp 30 15 13 2 30
5029908 Vệ sinh phòng bệnh 30 15 13 2 30
5029909 Hóa mỹ phẩm 30 10 17 3 30
III Chuyên môn 1065 230 791 44
5029810 Kỹ thuật chăm sóc , tạo mẫu tóc 120 30 85 5 120
5029811 Kỹ thuật massage bấm huyệt 90 20 65 5 90
5029812 Kỹ thuật chăm sóc da mặt 90 15 70 5 90
5029813 Kỹ thuật chăm sóc da chuyên sâu 45 15 25 5 45
5029814 Kỹ thuật chăm sóc da toàn thân 45 15 25 5 45
5029815 Kỹ thuật trang điểm 105 30 69 6 105
5029816 Kỹ thuật nối mi 75 15 55 5 75
5029817 Kỹ thuật chăm sóc  móng 105 30 69 6 105
5029818 Kỹ năng tư vấn , Chăm sóc Khách hàng 30 15 13 2 30
5029819 Thực tập tốt nghiệp 360 45 315 0 360
TỔNG 1410 364 982 64 195 420 435 360

Mã 

môn học/

 mô đun

Tên môn học, mô đun

Số tín chỉ


Thời gian học tập (giờ)

Tổng số


Trong đó

Lý thuyết

Thực hành/

thực tập /thí nghiệm/ bài tập/

thảo luận

Thi/ Kiểm tra

I

Các môn học chung

22

435

179

233

23

MH01

Giáo dục chính trị

4

75

41

29

5

MH02

Pháp luật

2

30

18

10

2

MH03

Giáo dục thể chất

2

60

5

51

4

MH04

Giáo dục quốc phòng và an ninh

5

75

58

13

4

MH05

Tin học

3

75

15

58

2

MH06

Ngoại ngữ  (Tiếng Anh)

6

120

42

72

6

II

Các môn học, mô đun chuyên môn

74

2115

590

1430

95

II.1

Môn học, mô đun cơ sở

5

105

35

62

8

MH07

Vệ sinh phòng bệnh

2

45

15

28

2

MH08

Hoá mỹ phẩm

2

30

10

17

3

MH09

An toàn vệ sinh công nghiệp

1

30

10

17

3

II.2

Môn học, mô đun chuyên môn

62

1860

505

1278

77

MH10

Thẩm mỹ học

1

30

15

12

3

MH11

Nghệ thuật trang trí

1

30

15

12

3

MH12

Khoa học cơ thể người 

2

45

15

27

3

MĐ13

Tổng quan ngành chăm sóc sắc đẹp 

1

75

25

45

3

MĐ14

Dinh dưỡng và vận động để khỏe  đẹp

2

75

25

45

5

MĐ15

Kỹ thuật massage bấm huyệt 

8

180

55

115

10

MĐ16

Kỹ thuật chăm sóc da mặt 

5

120

35

80

5

MĐ17

Kỹ thuật chăm sóc da toàn thân 

6

120

35

80

5

MĐ18

Kỹ thuật chăm sóc da chuyên sâu

3

75

25

45

5

MĐ19

Kỹ thuật trang điểm 

10

225

75

139

11

MĐ20

Kỹ thuật trang điểm hóa trang

4

75

25

45

5

MĐ21

Kỹ thuật chăm sóc  móng 

10

240

80

148

12

MĐ22

Kỹ thuật nối mi 

6

120

35

80

5

MĐ23

Thiết lập,  vận hành cơ sở chăm sóc sắc đẹp

2

75

25

45

5

MĐ24

Quản trị cơ sở chăm sóc sắc đẹp

2

75

25

45

5

MĐ25

Thực tập tốt nghiệp

6

450

45

405

0

Tổng cộng

96

2250

769

1663

118


Chăm sóc sắc đẹp
Contact

Lib VHU

VHU