Chăm sóc sắc đẹp
Chăm sóc sắc đẹp là ngành học đào tạo các chuyên ngành về thẩm mỹ, chăm sóc cơ thể diện mạo của con người. Học ngành Chăm sóc sắc đẹp, sinh viên sẽ được đào tạo chính quy từ kiến thức cơ bản kết hợp với thời lượng lớn giờ học thực hành.
Chương trình đào tạo
Mã môn học, mô đun | Tên môn học, mô đun | Tổng số (giờ) | Lý thuyết (giờ) | Thực hành (giờ) | Thi, KT (giờ) | Kế hoạch giảng dạy | ||||||
Năm 1 | Năm 2 | Năm 3 | ||||||||||
HK 1 | HK 2 | HK 3 | HK 4 | HK 5 | HK 6 | |||||||
I | Chung | 255 | 94 | 148 | 13 | |||||||
5000901 | Giáo dục chính trị | 30 | 15 | 13 | 2 | 30 | ||||||
5000902 | Pháp luật | 15 | 9 | 5 | 1 | 15 | ||||||
5000903 | Giáo dục thể chất | 30 | 4 | 24 | 2 | 30 | ||||||
5000904 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 45 | 21 | 21 | 3 | 45 | ||||||
5000905 | Tin học | 45 | 15 | 29 | 1 | 45 | ||||||
5000906 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh) | 90 | 30 | 56 | 4 | 90 | ||||||
II | Cơ sở | 90 | 40 | 43 | 7 | |||||||
5029907 | Tổng quan ngành chăm sóc sắc đẹp | 30 | 15 | 13 | 2 | 30 | ||||||
5029908 | Vệ sinh phòng bệnh | 30 | 15 | 13 | 2 | 30 | ||||||
5029909 | Hóa mỹ phẩm | 30 | 10 | 17 | 3 | 30 | ||||||
III | Chuyên môn | 1065 | 230 | 791 | 44 | |||||||
5029810 | Kỹ thuật chăm sóc , tạo mẫu tóc | 120 | 30 | 85 | 5 | 120 | ||||||
5029811 | Kỹ thuật massage bấm huyệt | 90 | 20 | 65 | 5 | 90 | ||||||
5029812 | Kỹ thuật chăm sóc da mặt | 90 | 15 | 70 | 5 | 90 | ||||||
5029813 | Kỹ thuật chăm sóc da chuyên sâu | 45 | 15 | 25 | 5 | 45 | ||||||
5029814 | Kỹ thuật chăm sóc da toàn thân | 45 | 15 | 25 | 5 | 45 | ||||||
5029815 | Kỹ thuật trang điểm | 105 | 30 | 69 | 6 | 105 | ||||||
5029816 | Kỹ thuật nối mi | 75 | 15 | 55 | 5 | 75 | ||||||
5029817 | Kỹ thuật chăm sóc móng | 105 | 30 | 69 | 6 | 105 | ||||||
5029818 | Kỹ năng tư vấn , Chăm sóc Khách hàng | 30 | 15 | 13 | 2 | 30 | ||||||
5029819 | Thực tập tốt nghiệp | 360 | 45 | 315 | 0 | 360 | ||||||
TỔNG | 1410 | 364 | 982 | 64 | 195 | 420 | 435 | 360 |
Mã môn học/ mô đun | Tên môn học, mô đun | Số tín chỉ | Thời gian học tập (giờ) | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số | Trong đó | |||||
Lý thuyết | Thực hành/ thực tập /thí nghiệm/ bài tập/ thảo luận | Thi/ Kiểm tra | ||||
I | Các môn học chung | 22 | 435 | 179 | 233 | 23 |
MH01 | Giáo dục chính trị | 4 | 75 | 41 | 29 | 5 |
MH02 | Pháp luật | 2 | 30 | 18 | 10 | 2 |
MH03 | Giáo dục thể chất | 2 | 60 | 5 | 51 | 4 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 5 | 75 | 58 | 13 | 4 |
MH05 | Tin học | 3 | 75 | 15 | 58 | 2 |
MH06 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh) | 6 | 120 | 42 | 72 | 6 |
II | Các môn học, mô đun chuyên môn | 74 | 2115 | 590 | 1430 | 95 |
II.1 | Môn học, mô đun cơ sở | 5 | 105 | 35 | 62 | 8 |
MH07 | Vệ sinh phòng bệnh | 2 | 45 | 15 | 28 | 2 |
MH08 | Hoá mỹ phẩm | 2 | 30 | 10 | 17 | 3 |
MH09 | An toàn vệ sinh công nghiệp | 1 | 30 | 10 | 17 | 3 |
II.2 | Môn học, mô đun chuyên môn | 62 | 1860 | 505 | 1278 | 77 |
MH10 | Thẩm mỹ học | 1 | 30 | 15 | 12 | 3 |
MH11 | Nghệ thuật trang trí | 1 | 30 | 15 | 12 | 3 |
MH12 | Khoa học cơ thể người | 2 | 45 | 15 | 27 | 3 |
MĐ13 | Tổng quan ngành chăm sóc sắc đẹp | 1 | 75 | 25 | 45 | 3 |
MĐ14 | Dinh dưỡng và vận động để khỏe đẹp | 2 | 75 | 25 | 45 | 5 |
MĐ15 | Kỹ thuật massage bấm huyệt | 8 | 180 | 55 | 115 | 10 |
MĐ16 | Kỹ thuật chăm sóc da mặt | 5 | 120 | 35 | 80 | 5 |
MĐ17 | Kỹ thuật chăm sóc da toàn thân | 6 | 120 | 35 | 80 | 5 |
MĐ18 | Kỹ thuật chăm sóc da chuyên sâu | 3 | 75 | 25 | 45 | 5 |
MĐ19 | Kỹ thuật trang điểm | 10 | 225 | 75 | 139 | 11 |
MĐ20 | Kỹ thuật trang điểm hóa trang | 4 | 75 | 25 | 45 | 5 |
MĐ21 | Kỹ thuật chăm sóc móng | 10 | 240 | 80 | 148 | 12 |
MĐ22 | Kỹ thuật nối mi | 6 | 120 | 35 | 80 | 5 |
MĐ23 | Thiết lập, vận hành cơ sở chăm sóc sắc đẹp | 2 | 75 | 25 | 45 | 5 |
MĐ24 | Quản trị cơ sở chăm sóc sắc đẹp | 2 | 75 | 25 | 45 | 5 |
MĐ25 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | 450 | 45 | 405 | 0 |
Tổng cộng | 96 | 2250 | 769 | 1663 | 118 |





